Giáo dục Trung Tâm Tiếng Anh

Dạy bé từ vựng tiếng Anh chủ đề về thời tiết

single image

Có rất nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác nhau mà bố mẹ có thể tìm thấy trong sách hoặc trên Internet. Hãy lên lịch học theo chủ đề rồi tìm hình ảnh có liên quan tới nó để dạy con hôm nay nhé!

Dưới đây là 1 số từ vựng tiếng Anh về thời tiết dễ học, dễ nhớ cho bé:

  • sun: mặt trời
  • sunshine: ánh nắng
  • rain: mưa
  • snow: tuyết
  • hail: mưa đá
  • drizzle: mưa phùn
  • sleet: mưa tuyết
  • shower: mưa rào nhẹ
  • mist: sương muối
  • fog: sương mù
  • cloud: mây
  • rainbow: cầu vồng
  • wind: gió
  • breeze: gió nhẹ
  • strong winds: gió mạnh
  • thunder: sấm
  • lightning: chớp
  • storm: bão
  • thunderstorm: bão có sấm sét
  • gale: gió giật
  • tornado: lốc xoáy
  • hurricane: cuồng phong
  • flood: lũ
  • frost: băng giá
  • ice: tảng băng
  • drought: hạn hán
  • heat wave: đợt nóng

– Tính từ:

  • windy: có gió
  • cloudy: nhiều mây
  • foggy: nhiều sương mù
  • misty: nhiều sương muối
  • icy: đóng băng
  • frosty: giá rét
  • stormy: có bão
  • dry: khô
  • wet: ướt
  • hot: nóng
  • cold: lạnh
  • chilly: lạnh thấu xương
  • sunny: có nắng
  • rainy: có mưa
  • fine: trời đẹp
  • dull: nhiều mây
  • overcast: u ám
  • humid: ẩm

Từ vựng mở rộng liên quan đến thời tiết: 

  • raindrop: hạt mưa
  • snowflake: bông tuyết
  • hailstone: cục mưa đá
  • to melt: tan
  • to freeze: đóng băng
  • to thaw: tan
  • to snow: tuyết rơi
  • to rain: mưa 
  • to hail mưa đá 
  • weather forecast: dự báo thời tiết
  • rainfall: lượng mưa
  • temperature: nhiệt độ
  • humidity: độ ẩm
  • thermometer: nhiệt kế
  • high pressure: áp suất cao
  • low pressure: áp suất thấp
  • barometer: dụng cụ đo khí áp
  • degree: độ
  • Celsius: độ C
  • Fahrenheit: độ F
  • climate: khí hậu
  • climate change: biến đổi khí hậu
  • global warming: hiện tượng ấm nóng toàn cầu

 

Từ vựng tiếng Anh về thời tiết

 

Câu hỏi về thời tiết:

– What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)

– Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết ngày mai thời tiết sẽ như thế nào không?)

– Do you know if it’s going to rain tomorrow? (Bạn có biết ngày trời sẽ có mưa không?)

– Did you see the weather forecast? (Anh đã xem dự báo thời tiết chưa?)

– What’s the forecast?/What’s the forecast like? (Dự báo thời tiết thế nào?)

Trả lời câu hỏi:

Cấu trúc: It’s + tính từ thời tiết.

Ví dụ: – It’s hot/cloudy/rainy/sunny

           – I heard Ho Chi Minh city is a very wet city with a lot of rain.

Câu hỏi và câu trả lời về nhiệt độ:

– What’s the temperature?: Trời đang bao nhiêu độ?

-> It’s 30°C (…thirty degree): Đang là 30°C

– What temperature do you think it is?: Bạn nghĩ bây giờ đang là mấy độ?

-> Probably about 30°C: Khoảng 30°C.

Những từ vựng, câu hỏi và câu trả lời trên đây rất quen thuộc và gần gũi với cả người lớn lẫn trẻ con. Đồng thời, từ cũng không quá khó để cho bé tập nói, bố mẹ có thể mở phần mềm phát âm để bé nói theo chuẩn hơn.

Để bé có môi trường học tập tiếng anh nhiều hơn, bố mẹ có thể đưa bé đến các trung tâm ngoại ngữ thiếu nhi như Hội đồng Anh, Hội Anh văn Việt Mỹ, Ila,…Đây là 1 trong những trường dạy tiếng Anh tốt nhất cả nước, là sân chơi lành mạnh cho bé có tương lai sáng lạng hơn.

You may like